| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ARG Women's League-15] San Luis FC Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24 | 11 | 2 | 11 | 25 | 33 | 35 | 15 | 45.8% |
| 12 | 7 | 1 | 4 | 15 | 10 | 22 | 15 | 58.3% |
| 12 | 4 | 1 | 7 | 10 | 23 | 13 | 17 | 33.3% |
| 6 | 2 | 2 | 2 | 15 | 6 | 8 | 33.3% |
| [ARG Women's League-27] CA Independiente Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24 | 4 | 7 | 13 | 17 | 47 | 19 | 27 | 16.7% |
| 12 | 3 | 2 | 7 | 8 | 23 | 11 | 26 | 25.0% |
| 12 | 1 | 5 | 6 | 9 | 24 | 8 | 26 | 8.3% |
| 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 9 | 6 | 16.7% |
| San Luis FC Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| CA Independiente (W)San Luis FC (W) |
| San Luis FC (W)CA Independiente (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ARGW D1 | 01-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ARGW D1 | 15-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| San Luis FC Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ARGW D1 | 01-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.43 | -0.31 | -0.41 | B | 0.80 | 0 | 0.90 | B | X |
| ARGW D1 | 07-12-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 3 | -0.49 | -0.33 | -0.33 | T | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | T |
| ARGW D1 | 23-11-24 | 8 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ARGW D1 | 16-11-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 10 - 4 | -0.74 | -0.23 | -0.15 | B | 0.86 | 1.25 | 0.90 | T | T |
| ARGW D1 | 11-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.34 | -0.30 | -0.52 | H | 0.76 | -0.5 | 0.94 | B | X |
| ARGW D1 | 01-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ARGW D1 | 19-10-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 0 - 9 | -0.27 | -0.30 | -0.55 | B | 0.93 | -0.5 | 0.83 | B | T |
| ARGW D1 | 13-10-24 | 7 - 3 (2 - 0) | 5 - 6 | -0.33 | -0.33 | -0.45 | B | 0.88 | -0.25 | 0.94 | B | T |
| ARGW D1 | 06-10-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| ARGW D1 | 30-09-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | -0.50 | -0.31 | -0.31 | B | 1.00 | 0.5 | 0.76 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 71%
| CA Independiente Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ARGW D1 | 31-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | -0.47 | -0.34 | -0.34 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | X | ||
| ARGW D1 | 08-12-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 1 - 6 | -0.19 | -0.25 | -0.70 | 0.95 | -1 | 0.75 | T | ||
| ARGW D1 | 21-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.73 | -0.23 | -0.16 | 0.95 | 1.25 | 0.87 | X | ||
| ARGW D1 | 17-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.72 | -0.24 | -0.16 | 1.00 | 1.25 | 0.82 | X | ||
| ARGW D1 | 10-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 9 - 3 | -0.52 | -0.32 | -0.31 | 0.94 | 0.5 | 0.76 | X | ||
| ARGW D1 | 05-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.56 | -0.30 | -0.29 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
| ARGW D1 | 01-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ARGW D1 | 20-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ARGW D1 | 13-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| ARGW D1 | 07-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.69 | -0.25 | -0.18 | 0.85 | 1 | 0.97 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 14%
| San Luis FC Women |
| San Luis FC Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

