KFC Komarno
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Róbert PillárHậu vệ30000000
8Šimon ŠmehylHậu vệ00000000
93Viktor sliackyTiền đạo00010000
7Jozef PastorekTiền vệ30000000
77Gergő NagyTiền vệ00000000
23Sylvester JacobTiền đạo10000000
12Dominik ŽákTiền vệ10020000
24Ondrej RudzanHậu vệ00010000
3Martin SimkoTiền vệ00000000
97Nikolas ŠpalekTiền đạo10010000
Thẻ đỏ
9gabor tothTiền đạo10000000
22Nandor Karoly TamasTiền đạo00000000
73Ganbayar·GanboldTiền đạo00030000
10Tamas NemethTiền vệ00000000
Thẻ vàng
39Benjamin SzárazThủ môn00000000
Michalovce
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
2Lukas SimkoHậu vệ00000000
Thẻ vàng
80Ben CottrellTiền vệ00000000
10Igor ŽofčákTiền vệ00000000
7Usman Adekunle IssaTiền đạo00000000
4Abdul Musa ZubairuTiền vệ00010000
3Denis TaradudaHậu vệ00010000
55Artur MusakTiền vệ10010000
89Alexandros KyziridisTiền đạo30130000
Bàn thắng
26Tornike DzotsenidzeHậu vệ00000000
27Viktor BudinskýThủ môn00000000
Thẻ đỏ
66Martin BednárHậu vệ00000000
12Henry·Franck·BahiHậu vệ00020000
51Stanislav DankoTiền vệ10010100

KFC Komarno vs Michalovce ngày 30-03-2025 - Thống kê cầu thủ