Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | Guilherme Queiróz | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
0 | Wellison Matheus·Rodriguez Regis | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
0 | Jhony Douglas | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.72 | ![]() |
0 | Gustavo Vilar dos Santos | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ericson da Silva | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Jeferson de Araujo de Carvalho | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.27 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | Thiago Conti | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.59 | ![]() |
0 | Ademilson | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
27 | Gabriel Feliciano da Silva | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kauã Henrique Gomes Paiao | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.48 |