So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
0
0.98
0.78
2.25
0.98
2.39
3.10
2.65
Live
0.77
-0.5
0.99
0.91
2.25
0.85
3.35
2.87
1.99
Run
0.03
-0.25
-0.33
-0.32
4.5
0.02
14.00
1.02
10.50
BET365Sớm
0.80
0
1.00
0.80
2.25
1.00
2.50
3.00
2.60
Live
0.92
-0.5
0.87
0.87
2.25
0.92
4.00
3.20
1.80
Run
-0.70
0
0.52
-0.18
4.5
0.11
12.00
1.08
9.00
Mansion88Sớm
0.83
-0.5
0.93
0.72
2.25
-0.96
3.75
3.25
1.74
Live
0.79
-0.5
0.97
0.82
2.25
0.94
-
-
-
Run
0.19
-0.25
-0.43
-0.35
4.5
0.19
6.90
1.32
4.05
188betSớm
0.79
0
0.99
0.79
2.25
0.99
2.39
3.10
2.65
Live
0.78
-0.5
1.00
0.92
2.25
0.86
3.35
2.87
1.99
Run
0.04
-0.25
-0.32
-0.31
4.5
0.03
14.00
1.02
10.50
SbobetSớm
0.80
-0.75
0.96
0.98
2.25
0.78
4.02
3.05
1.74
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.10
-0.25
-0.34
-0.23
4.5
0.05
11.00
1.07
7.90

Bên nào sẽ thắng?

FC Gonio
ChủHòaKhách
Samtredia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC GonioSo Sánh Sức MạnhSamtredia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 59%So Sánh Phong Độ41%
  • Tất cả
  • 2T 2H 5B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga 2-4] FC Gonio
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
7232989428.6%
301235190.0%
4220638350.0%
6123810516.7%
[GEO Erovnuli Liga 2-7] Samtredia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
7142787714.3%
403134360.0%
3111444633.3%
613278616.7%

Thành tích đối đầu

FC Gonio            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

FC Gonio            
Chủ - Khách
FC GonioFc Meshakhte Tkibuli
Sabutaroti billisse BFC Gonio
Dinamo Tbilisi IIFC Gonio
FC GonioSpaeri FC
Lokomotiv TbilisiFC Gonio
FC GonioTorpedo Kutaisi
FC GonioFC Metalurgi Rustavi
Odishi 1919FC Gonio
FC Betlemi KedaFC Gonio
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D206-04-250 - 1
(0 - 1)
2 - 2---B--
GEO D202-04-250 - 1
(0 - 1)
9 - 3-0.41-0.29-0.41T0.8800.88TX
GEO D229-03-251 - 1
(0 - 0)
6 - 4---H--
GEO D215-03-251 - 2
(1 - 0)
3 - 6---B--
GEO D208-03-251 - 1
(1 - 1)
- ---H--
INT CF07-02-254 - 5
(0 - 0)
- ---B--
GEO C20-07-242 - 3
(1 - 2)
4 - 4---B--
GEO C10-06-241 - 5
(1 - 1)
- ---T--
GEO C23-07-231 - 0
(0 - 0)
- ---B--

Thống kê 9 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%

Samtredia            
Chủ - Khách
Spaeri FCSamtredia
SamtrediaLokomotiv Tbilisi
FC Sioni BolnisiSamtredia
SamtrediaFC Metalurgi Rustavi
SamtrediaSabutaroti billisse B
FK Yelimay SemeySamtredia
SamtrediaDinamo Batumi
FC TelaviSamtredia
SamtrediaDila Gori
Samgurali TskhSamtredia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D206-04-252 - 1
(0 - 1)
4 - 1-----
GEO D202-04-251 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.64-0.25-0.230.760.751.00X
GEO D229-03-250 - 1
(0 - 1)
7 - 2-----
GEO D216-03-251 - 1
(0 - 0)
8 - 6-0.49-0.30-0.330.800.25-0.98X
GEO D209-03-251 - 1
(1 - 0)
- -----
INT CF21-02-253 - 2
(0 - 0)
- -----
GEO D108-12-240 - 1
(0 - 0)
4 - 8-----
GEO D102-12-245 - 2
(2 - 1)
3 - 3-0.57-0.29-0.250.960.750.86T
GEO D127-11-240 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.22-0.27-0.630.98-0.750.78X
GEO D123-11-241 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.63-0.25-0.220.800.75-0.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%

FC GonioSo sánh số liệuSamtredia
  • 15Tổng số ghi bàn9
  • 1.7Trung bình ghi bàn0.9
  • 15Tổng số mất bàn16
  • 1.7Trung bình mất bàn1.6
  • 22.2%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 22.2%TL hòa30.0%
  • 55.6%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Gonio
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Samtredia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
20020.0%Xem00.0%2100.0%Xem
FC Gonio
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1100100.0%Xem00.0%00.0%Xem
Samtredia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
20020.0%Xem00.0%2100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC GonioThời gian ghi bànSamtredia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    1
    0 Bàn
    1
    3
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    1
    Bàn thắng H1
    0
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC GonioChi tiết về HT/FTSamtredia
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    1
    H/T
    2
    1
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
FC GonioSố bàn thắng trong H1&H2Samtredia
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    1
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Gonio
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D224-04-2025KháchFC Metalurgi Rustavi8 Ngày
GEO D228-04-2025ChủFC Sioni Bolnisi12 Ngày
GEO D202-05-2025ChủLokomotiv Tbilisi16 Ngày
Samtredia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D224-04-2025ChủFc Meshakhte Tkibuli8 Ngày
GEO D228-04-2025KháchMerani Martvili12 Ngày
GEO D202-05-2025KháchSabutaroti billisse B16 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 28.6%Thắng14.3% [1]
  • [3] 42.9%Hòa57.1% [1]
  • [2] 28.6%Bại28.6% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng14.3% [1]
  • [1] 14.3%Hòa14.3% [1]
  • [2] 28.6%Bại14.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.29 
  • TB mất điểm
    1.14 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.43 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.14
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.43
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [1]
  • [2] 40.00%Hòa40.00% [2]
  • [1] 20.00%Mất 1 bàn40.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FC Gonio VS Samtredia ngày 16-04-2025 - Thông tin đội hình