

| [AUT Amateur Cu-] ASKO Wofnitz |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0.0% |
| [AUT Amateur Cu-] VST Volkermarkt |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 6 | 13 | 66.7% |
| ASKO Wofnitz |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| ASKO Wofnitz |
| Chủ - Khách |
|---|
| SK Austria Klagenfurt AmateureASKO Wofnitz |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 22-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| VST Volkermarkt |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS L | 21-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | -0.58 | -0.26 | -0.28 | 0.92 | 0.75 | 0.90 | X | ||
| AUS L | 09-11-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS AC | 10-09-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 30-08-24 | 3 - 4 (0 - 3) | 13 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS AC | 27-08-24 | 0 - 7 (0 - 3) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 14-08-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 8 | -0.43 | -0.29 | -0.43 | 0.85 | 0 | 0.85 | T | ||
| AUS L | 30-05-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 9 | -0.65 | -0.23 | -0.24 | 0.92 | 1 | 0.84 | T | ||
| AUS L | 16-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS L | 11-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | -0.43 | -0.26 | -0.43 | 0.91 | 0 | 0.91 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
| ASKO Wofnitz |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| ASKO Wofnitz |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||