

| [BRA Youth Championship-] Capixaba SC U20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| [BRA Youth Championship-] Rio Branco ES Youth |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 11 | 5 | 16.7% |
| Capixaba SC U20 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Capixaba SC U20 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Rio Branco ES Youth |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BNY | 21-03-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 16 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 11-03-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| CSP YC | 08-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| CSP YC | 05-01-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 5 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| CSP YC | 02-01-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Bra CUU20 | 03-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| Bra CUU20 | 25-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| Bra CUU20 | 11-10-24 | 7 - 0 (4 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Bra CUU20 | 09-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| Bra CUU20 | 06-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Capixaba SC U20 |
| Capixaba SC U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||