

| [BRA Youth Championship-] Rondonopolis (Youth) | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% | 
| [BRA Youth Championship-] Union Rondonopolis U20 | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% | 
| Rondonopolis (Youth) | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Rondonopolis (Youth) | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BNY | 04-06-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 30-06-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 25-06-23 | 5 - 1 (2 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 14-06-23 | 4 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 13-08-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 09-07-22 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 04-07-22 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 18-06-22 | 5 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 11-06-22 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 14-10-21 | 6 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Union Rondonopolis U20 | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BNY | 04-06-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 30-06-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 25-06-23 | 5 - 1 (2 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 14-06-23 | 4 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 13-08-22 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 09-07-22 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 04-07-22 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 18-06-22 | 5 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 11-06-22 | 0 - 2 (0 - 2) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BNY | 14-10-21 | 6 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Rondonopolis (Youth) | 
| Rondonopolis (Youth) | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||