Newcastle United
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Nick PopeThủ môn00000006.67
21Valentino LivramentoHậu vệ00000006.02
5Fabian SchärHậu vệ00000006.02
33Dan BurnHậu vệ00000006.12
3Lewis HallHậu vệ00010006.07
-Sean LongstaffTiền vệ21000006.22
39Bruno GuimarãesTiền vệ20030006.45
7JoelintonTiền vệ00010006.34
23Jacob MurphyTiền vệ20022007.72
-Callum WilsonTiền đạo00000006.22
-Alexander IsakTiền đạo30120008.13
Bàn thắng
-Miguel AlmirónTiền đạo10000005.87
11Harvey BarnesTiền đạo30130008.17
Bàn thắng
-Lloyd KellyHậu vệ00000000
-Martin DúbravkaThủ môn00000000
10Anthony GordonTiền đạo20020006.81
18William OsulaTiền đạo00000000
-Matt TargettHậu vệ00000000
8Sandro TonaliTiền vệ10000005.59
2Kieran TrippierHậu vệ00000005.6
Brentford
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Nathan CollinsHậu vệ10100006.81
Bàn thắng
-Yunus Emre KonakTiền vệ00000000
5Ethan PinnockHậu vệ00000006.54
-Bryan MbeumoTiền đạo30121008.28
Bàn thắngThẻ đỏ
18Yehor YarmoliukTiền vệ10020006.67
-Christian NørgaardTiền vệ00001007.55
23Keane Lewis-PotterTiền đạo10020006.23
Thẻ vàng
20Kristoffer AjerHậu vệ00000000
12Hakon ValdimarssonThủ môn00000000
-Ryan TrevittTiền vệ00000000
7Kevin SchadeTiền đạo10110007.01
Bàn thắng
-Mads Roerslev RasmussenHậu vệ00000000
-Ben MeeHậu vệ00000006.1
32Paris MaghomaTiền vệ00000006
24Mikkel DamsgaardTiền vệ00010005.74
14Fabio CarvalhoTiền vệ10000006.49
9Igor ThiagoTiền đạo00000006.35
-Yoane WissaTiền vệ30110017.78
Bàn thắng
26Yunus KonakTiền vệ00000000
-Mark FlekkenThủ môn00001006.6
Thẻ vàng
4Sepp van den BergHậu vệ00000006.05
Thẻ vàng

Brentford vs Newcastle United ngày 07-12-2024 - Thống kê cầu thủ