| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | JahLane Forbes | Hậu vệ | 3 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 8.78 | |
| - | Cameron Duke | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.53 | |
| - | Brian Romero | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.53 | |
| - | aron john | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
| 41 | Brian Romero | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.53 | |
| - | julian bravo | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Santiago Suarez | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 27 | Maxwell weinstein | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Brandonn Bueno | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Joshua Bolma | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.53 | |
| 41 | Colby Quinones | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Malcolm Fry | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.54 | |
| 14 | Alex Monis | Tiền đạo | 4 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 8.95 |