Akron Togliatti
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
77Konstantin SavichevHậu vệ00010006.19
-Sergey VolkovThủ môn00000006.41
26Rodrigo EscovalHậu vệ00000006.37
-Paulo VitorHậu vệ00000006.22
78Aleksandr VasyutinThủ môn00000000
-Aleksa DjurasovicHậu vệ20010005.87
-K. DanilinTiền vệ10010015.86
6Maksim KuzminTiền vệ00000005.92
-Bojan DimoskiTiền vệ00000006.56
-Nikita BaranokHậu vệ00000000
-Vyacheslav BardybakhinHậu vệ00000000
11Gilson Benchimol TavaresTiền đạo00010006.28
19Marat BokoevHậu vệ10000006.02
91Maksim BoldyrevTiền vệ00000000
69Arseniy DmitrievTiền đạo00000000
-sherzod esanovTiền vệ00000000
-Vladimir MoskvichevTiền vệ00000000
-Maksim PalienkoTiền vệ11000005.96
-Mavis TchibotaTiền đạo00000000
-ivan timoshenkoTiền đạo00000000
15Stefan LoncarTiền vệ20000106.07
-Vladimir KhubulovTiền đạo30030115.47
22Artem DzyubaTiền đạo10000006.45
Rubin Kazan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Dardan ShabanhaxhajTiền đạo20020006.74
23Ruslan BezrukovHậu vệ00010007.11
Thẻ vàng
25Artur NigmatullinThủ môn00000000
-Nikita KoretsThủ môn00000000
4Konstantin NizhegorodovHậu vệ00000006.97
10Mirlind DakuTiền đạo30260009.51
Bàn thắngThẻ đỏ
6Ugochukvu IvuTiền vệ10050006.46
8Bogdan JočićTiền vệ20000006.43
19Oleg IvanovTiền vệ00000006.9
99Dardan ShabanhaxhajTiền đạo20020006.58
22Veldin HodzaTiền vệ00010006.83
-Umarali RakhmonalievTiền vệ00000000
-Joel FameyehTiền đạo20100007.2
Bàn thắng
-Rustamjon AshurmatovHậu vệ00000000
24Nikola CumicTiền vệ40010016.19
-Enri MukbaTiền vệ00000000
18Marat ApshatsevTiền vệ00000000
21Aleksandr ZotovTiền vệ00000006.8
-N. Vasilyev-00000000
-K. Taheri-00000000
-Evgeni StaverThủ môn00000006.92
70Dmitriy KabutovHậu vệ10021008.21
Thẻ vàng
2Egor TeslenkoHậu vệ10000007.45
27Aleksey GritsaenkoHậu vệ10000007.45

Rubin Kazan vs Akron Togliatti ngày 22-11-2024 - Thống kê cầu thủ