

| [BEN Ligue 1-] Buffles du Borgou |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 7 | 7 | 33.3% |
| [BEN Ligue 1-] Dadje FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Buffles du Borgou |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Buffles du Borgou |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CAF Cup | 17-09-22 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CAF Cup | 09-09-22 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CAF Cup | 18-09-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| CAF Cup | 12-09-21 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| BEN L1 | 02-06-21 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| BEN L1 | 19-05-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| BEN L1 | 28-04-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| BEN L1 | 21-04-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| BEN L1 | 04-04-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| BEN L1 | 14-03-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Dadje FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Buffles du Borgou |
| Buffles du Borgou |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||