| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Jason Bahamboula | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.65 | |
| - | Shuhei Kawasaki | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.74 | |
| - | Kristers Penkevics | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.82 | |
| - | Roberts Veips | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Lukass Vapne | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.33 | |
| - | meissa diop | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.95 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Mouhamadou Diaw | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.17 | |
| - | Vladislavs Kurakins | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 72 | Anto Babic | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.67 | |
| - | pape fall | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Stefan Purtić | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 6.23 | |
| 12 | Danijel Petković | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.93 | |
| 91 | Marin Laušić | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.65 | |
| 28 | Alans Kangars | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.23 |