| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [LUX National Division-7] US Mondorf-les-Bains |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 16 | 5 | 9 | 53 | 39 | 53 | 7 | 53.3% |
| 15 | 8 | 3 | 4 | 27 | 20 | 27 | 8 | 53.3% |
| 15 | 8 | 2 | 5 | 26 | 19 | 26 | 4 | 53.3% |
| 6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 7 | 13 | 66.7% |
| [LUX National Division-4] F91 Dudelange |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 17 | 6 | 7 | 67 | 34 | 57 | 4 | 56.7% |
| 15 | 9 | 2 | 4 | 38 | 20 | 29 | 6 | 60.0% |
| 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 14 | 28 | 3 | 53.3% |
| 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 15 | 83.3% |
| US Mondorf-les-Bains |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX D1 | 10-03-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| LUX D1 | 17-09-23 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| LUX D1 | 08-04-23 | 4 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| LUX D1 | 23-10-22 | 0 - 7 (0 - 4) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| LUX Cup | 06-04-22 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| LUX D1 | 12-03-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| LUX D1 | 22-09-21 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| LUX D1 | 18-04-21 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| INT CF | 22-01-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| LUX D1 | 03-10-20 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| US Mondorf-les-Bains |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX Cup | 06-10-24 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 29-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 25-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| LUX D1 | 21-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX D1 | 15-09-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 01-09-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 25-08-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX D1 | 18-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX D1 | 11-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 04-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| F91 Dudelange |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX Cup | 06-10-24 | 2 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 29-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 25-09-24 | 6 - 1 (1 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 15-09-24 | 2 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 31-08-24 | 0 - 4 (0 - 4) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 25-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 13 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 18-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 11-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 04-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| US Mondorf-les-Bains |
| US Mondorf-les-Bains |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| LUX D1 | 27-10-2024 | Chủ | Hostert | 7 Ngày |
| LUX D1 | 03-11-2024 | Khách | Progres Niedercorn | 14 Ngày |
| LUX D1 | 24-11-2024 | Chủ | CS Petange | 35 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| LUX D1 | 27-10-2024 | Chủ | Progres Niedercorn | 7 Ngày |
| LUX D1 | 03-11-2024 | Khách | CS Petange | 14 Ngày |
| LUX D1 | 24-11-2024 | Chủ | Swift Hesperange | 35 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật

