| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Ethan Bryant | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.16 | |
| - | Carson Klein | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.54 | |
| - | Macielo Tschantret | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.71 | |
| - | roberto hategan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.5 | |
| - | Kamron Habibullah | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Roberto Avila | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.94 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Tega Ikoba | Tiền đạo | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9.23 | |
| - | tyler clegg | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.16 | |
| - | alexis moreno | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Joshua Penn | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | H. Neville | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.71 | |
| - | Blake Pope | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.61 | |
| - | Trey Muse | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.64 | |
| - | Marvin Loría | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.55 | |
| - | Malcolm johnston | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.01 |