

| [POL Liga 3-] Baltyk Gdynia |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 8 | 33.3% |
| [POL Liga 3-] CHKS Kolejarz Chojnice |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Baltyk Gdynia |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Baltyk Gdynia |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Pol L3 | 25-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| Pol L3 | 12-10-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| Pol L3 | 15-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
| Pol L3 | 03-08-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 20-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| Pol L3 | 15-06-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| Pol L3 | 08-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| Pol L3 | 18-05-24 | 1 - 8 (0 - 3) | 3 - 13 | - | - | - | T | - | - | |||
| Pol L3 | 27-10-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
| Pol L3 | 22-10-23 | 1 - 3 (0 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| CHKS Kolejarz Chojnice |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Baltyk Gdynia |
| Baltyk Gdynia |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||