

| [TUN Professional League 2-4] Sfax Railways |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 12 | 8 | 6 | 35 | 22 | 44 | 4 | 46.2% |
| 13 | 8 | 4 | 1 | 19 | 6 | 28 | 4 | 61.5% |
| 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 16 | 16 | 4 | 30.8% |
| 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 14 | 2 | 0.0% |
| [TUN Professional League 2-8] BS Bouhajla |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 26 | 9 | 6 | 11 | 21 | 22 | 33 | 8 | 34.6% |
| 13 | 7 | 2 | 4 | 13 | 8 | 23 | 9 | 53.8% |
| 13 | 2 | 4 | 7 | 8 | 14 | 10 | 7 | 15.4% |
| 6 | 0 | 3 | 2 | 0 | 4 | 3 | 0.0% |
| Sfax Railways |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Sfax Railways |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 02-11-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| TTLd | 26-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| TTLd | 20-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| T C | 25-02-24 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 10-04-22 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 07-04-22 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| TTLd | 12-03-22 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TTLd | 05-03-22 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| TTLd | 26-02-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| TTLd | 19-02-22 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| BS Bouhajla |
| Chủ - Khách |
|---|
| Espoir RogbaBS Bouhajla |
| BS BouhajlaAS Agareb |
| Oceano KerkennahBS Bouhajla |
| E. M. MahdiaBS Bouhajla |
| Menzel TemimBS Bouhajla |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| TTLd | 03-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TTLd | 20-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| T C | 22-05-21 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| T C | 04-01-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Sfax Railways |
| Sfax Railways |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

