

| [Thai T3-4] TPF Uttaradit |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | 9 | 6 | 5 | 31 | 28 | 33 | 4 | 45.0% |
| 10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 16 | 13 | 7 | 30.0% |
| 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 12 | 20 | 2 | 60.0% |
| 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 10 | 9 | 33.3% |
| [Thai T3-9] Kamphaengphet FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 20 | 6 | 3 | 11 | 15 | 30 | 21 | 9 | 30.0% |
| 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 16 | 14 | 6 | 40.0% |
| 10 | 2 | 1 | 7 | 4 | 14 | 7 | 11 | 20.0% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | 5 | 16.7% |
| TPF Uttaradit |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| THA L3 | 05-10-24 | 1 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| THA L3 | 11-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| THA L3 | 19-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| THA LC | 09-09-23 | 3 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| THA L3 | 29-01-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| THA L3 | 08-10-22 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| THA L3 | 18-12-21 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| THA LC | 23-02-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| INT CF | 22-12-17 | 5 - 3 (3 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 9 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:56% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| TPF Uttaradit |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| THA L3 | 19-01-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| BGC MTI | 21-12-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| THA L3 | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| THA L3 | 17-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| THA L3 | 09-11-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| THA L3 | 03-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| THA L3 | 27-10-24 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| THA L3 | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| THA L3 | 12-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| THA L3 | 05-10-24 | 1 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Kamphaengphet FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| THA L3 | 18-01-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BGC MTI | 22-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| BGC MTI | 08-12-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| THA L3 | 24-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| TH FC | 20-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| THA L3 | 16-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| THA L3 | 10-11-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| THA L3 | 03-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| THA L3 | 26-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| THA L3 | 12-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| TPF Uttaradit |
| TPF Uttaradit |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| THA L3 | 08-02-2025 | Khách | Phitsanulok FC | 6 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| THA L3 | 09-02-2025 | Chủ | Chattrakarn City | 7 Ngày |

