Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vance Wheaton | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | nathan wells | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | quinton carey | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | marcus wilson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Jeremy Garrett | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Liam Gordon | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Raushan Ritch | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Omari Glasgow | Tiền đạo | 7 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | ![]() |
- | Stephen·Duke-Mckenna | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
14 | C. Kellman | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Quillan Roberts | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Kelsey Benjamin | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Elliot Bonds | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Daniel Wilson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Colin Nelson | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Deon Moore | Tiền đạo | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |