

| [ICE Division 4-] Ymir |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 16 | 11 | 10 | 50.0% |
| [ICE Division 4-] KRIA |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 15 | 18 | 8 | 33.3% |
| Ymir |
| Chủ - Khách |
|---|
| KRIAYmir |
| YmirKRIA |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LCE D4 | 16-05-24 | 3 - 4 (2 - 2) | 3 - 8 | -0.15 | -0.18 | -0.82 | T | 0.90 | -1.75 | 0.80 | B | T |
| ICE LCC | 19-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 11 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Ymir |
| Chủ - Khách |
|---|
| KH HlidarendiYmir |
| Hamar HveragerdiYmir |
| YmirKFS Vestmannaeyjar |
| YmirTindastoll Sauda |
| YmirRB Keflavik |
| YmirKA Asvellir |
| KRIAYmir |
| YmirKH Hlidarendi |
| YmirArborg |
| YmirKRIA |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LCE D4 | 05-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 13 | -0.43 | -0.23 | -0.50 | B | 0.81 | -0.25 | 0.89 | B | X |
| LCE D4 | 28-06-24 | 5 - 2 (3 - 0) | 4 - 7 | -0.34 | -0.23 | -0.57 | B | 0.80 | -0.75 | 0.90 | B | T |
| LCE D4 | 24-06-24 | 5 - 2 (2 - 2) | 5 - 8 | -0.96 | -0.11 | -0.08 | T | 0.89 | 3.25 | 0.81 | T | T |
| LCE D4 | 08-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.84 | -0.16 | -0.15 | H | 0.94 | 2.25 | 0.76 | T | X |
| LCE D4 | 28-05-24 | 7 - 2 (5 - 2) | 10 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| LCE D4 | 20-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 7 | -0.66 | -0.21 | -0.25 | T | 0.85 | 1 | 0.97 | T | X |
| LCE D4 | 16-05-24 | 3 - 4 (2 - 2) | 3 - 8 | -0.15 | -0.18 | -0.82 | T | 0.90 | -1.75 | 0.80 | B | T |
| LCE D4 | 09-05-24 | 5 - 3 (3 - 1) | 9 - 1 | -0.56 | -0.24 | -0.35 | T | 0.77 | 0.5 | 0.93 | T | T |
| ICE LCC | 01-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| ICE LCC | 19-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 11 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%
| KRIA |
| Chủ - Khách |
|---|
| KA AsvellirKRIA |
| KH HlidarendiKRIA |
| KRIAHamar Hveragerdi |
| KFS VestmannaeyjarKRIA |
| KRIASkallagrimur |
| KRIAArborg |
| KRIAYmir |
| KRIAKA Asvellir |
| YmirKRIA |
| KRIAUlfarnir |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LCE D4 | 05-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.58 | -0.22 | -0.35 | 0.87 | 0.75 | 0.83 | X | ||
| LCE D4 | 29-06-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 3 - 4 | -0.53 | -0.24 | -0.37 | 0.87 | 0.5 | 0.83 | T | ||
| LCE D4 | 24-06-24 | 5 - 2 (3 - 0) | 6 - 13 | -0.35 | -0.23 | -0.57 | 0.77 | -0.75 | 0.93 | T | ||
| LCE D4 | 17-06-24 | 6 - 1 (3 - 1) | 3 - 4 | -0.36 | -0.23 | -0.53 | 0.88 | -0.5 | 0.88 | T | ||
| LCE D4 | 08-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 11 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| LCE D4 | 27-05-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 3 - 7 | -0.33 | -0.25 | -0.54 | 0.97 | -0.5 | 0.85 | T | ||
| LCE D4 | 16-05-24 | 3 - 4 (2 - 2) | 3 - 8 | -0.15 | -0.18 | -0.82 | T | 0.90 | -1.75 | 0.80 | B | T |
| LCE D4 | 09-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 8 | -0.44 | -0.24 | -0.47 | 0.90 | 0 | 0.80 | X | ||
| ICE LCC | 19-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 11 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| ICE CUP | 04-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 71%
| Ymir |
| Ymir |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||