Malawi
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Denis ChembeziHậu vệ00000005.85
6L. AaronTiền vệ00000000
-Stanley·SanudiHậu vệ00000005.96
7N. MwaseHậu vệ00000005.06
19lanjesi nkhomaTiền vệ00000005.57
17John BandaTiền vệ00000005.97
Thẻ vàng
13Patrick MwaunguluTiền vệ00000006.76
10chawanangwa kaongaTiền đạo20020006.22
8lloyd njaliwaTiền đạo00000006.14
Thẻ vàng
14Wisdom MpinganjiraTiền vệ00000005.77
-Z. Nkhoma-00000000
2M. LameckHậu vệ00000000
-Isaac KaliatiTiền vệ00000000
-C. IdanaTiền vệ00000005.19
-robert saiziTiền vệ00000000
1G. ChokookaThủ môn00000000
-Yamikani ChesterTiền vệ00000006.29
-Timothy SilwimbaHậu vệ00000006.21
-Brighton MunthaliThủ môn00000000
Thẻ đỏ
5Denis·ChembeziHậu vệ00000000
-Lawrence ChaziyaHậu vệ00000000
-brighton munthali-00000006.76
Thẻ đỏ
Senegal
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ismail JakobsHậu vệ00020008.22
-Boulaye DiaTiền đạo20120008.34
Bàn thắngThẻ đỏ
-Pathé CissTiền vệ00000000
-Abdoulaye SeckHậu vệ00000000
-Formose MendyHậu vệ20000006.87
-Moussa NiakhatéHậu vệ00000007.65
-Kalidou KoulibalyHậu vệ00000007.71
-Pape GueyeTiền vệ20100008.26
Bàn thắng
-Lamine CamaraTiền vệ20000107.49
-Ismaila SarrTiền vệ20021006.65
-Iliman NdiayeTiền đạo30031006.85
-Pape Matar SarrTiền vệ00000000
-Cherif NdiayeTiền đạo00000000
-Nampalys MendyTiền vệ00000007.57
-Idrissa GueyeTiền vệ10001117.97
-El Hadji Malick DioufTiền vệ00000000
-Mory DiawThủ môn00000000
-Habib DiarraTiền vệ10000006.86
-Abdou DialloHậu vệ00000000
-Habib DialloTiền đạo00000006.18
-Sadio ManéTiền đạo50110007.44
Bàn thắng
-Nicolas JacksonTiền đạo20110017.84
Bàn thắng
-Seny DiengThủ môn00000005.95

Senegal vs Malawi ngày 12-10-2024 - Thống kê cầu thủ