Kèo trực tuyến
HDP
Tài xỉu
1x2
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm - | 0.83 0.75 0.98 0.83 0.75 0.98 | 0.80 2.75 1.00 0.80 2.75 1.00 | 1.62 3.6 4.5 1.62 3.6 4.5 |
Live - | 0.83 0.75 0.98 0.83 0.75 0.98 | 0.80 2.75 1.00 0.80 2.75 1.00 | 1.62 3.6 4.5 1.62 3.6 4.5 |
02 1:0 | - - - - | 0.82 3 0.97 0.85 4 0.95 | 1.72 4 4 1.25 6 8.5 |
03 1:0 | 0.95 0.75 0.85 0.82 0.5 0.97 | - - - - | - - - - - - |
19 1:1 | 0.85 0.5 0.95 0.97 0.75 0.82 | 0.97 3.75 0.82 0.90 4.5 0.90 | 1.28 5.5 8.5 1.72 3.75 4.33 |
44 2:1 | -0.98 0.5 0.77 0.85 0.25 0.95 | 0.97 3.75 0.82 0.97 4.75 0.82 | 2 3 4.33 1.28 5 9.5 |
HT 2:1 | 0.82 0.25 0.97 0.85 0.25 0.95 | 1.00 4.75 0.80 -0.98 4.75 0.77 | 1.28 5 10 1.28 5 9.5 |
49 3:1 | 0.87 0.25 0.92 0.95 0.25 0.85 | 0.90 4.5 0.90 0.97 5.5 0.82 | 1.28 5 10 1.05 11 23 |
54 3:2 | - - - - | 0.82 5.25 0.97 0.80 6.25 1.00 | 1.04 11 26 1.28 4.75 10 |
56 3:2 | -0.98 0.25 0.77 -0.95 0.25 0.75 | - - - - | - - - - - - |
71 3:3 | -0.83 0.25 0.65 -0.87 0.25 0.67 | 0.72 6.75 -0.93 0.95 6.75 0.85 | 2.87 2.05 4.33 2.87 1.9 5 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Trực tiếp
Chat
Wolfsberger ACCầu thủ chủ chốtDiosgyor VTK
Wolfsberger ACSự kiện chínhDiosgyor VTK
phạt đền
Phút




















