| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [Esiliiga B-7] Tallinna JK Legion |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 36 | 13 | 6 | 17 | 69 | 94 | 45 | 7 | 36.1% |
| 18 | 4 | 6 | 8 | 30 | 44 | 18 | 8 | 22.2% |
| 18 | 9 | 0 | 9 | 39 | 50 | 27 | 6 | 50.0% |
| 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 17 | 9 | 50.0% |
| [Esiliiga B-2] FC Nomme United U21 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 36 | 23 | 3 | 10 | 93 | 53 | 72 | 2 | 63.9% |
| 18 | 13 | 1 | 4 | 48 | 26 | 40 | 2 | 72.2% |
| 18 | 10 | 2 | 6 | 45 | 27 | 32 | 2 | 55.6% |
| 6 | 0 | 1 | 3 | 6 | 11 | 1 | 0.0% |
| Tallinna JK Legion |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Tallinna JK Legion |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Est WT | 15-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| Est WT | 09-02-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| Est WT | 02-02-25 | 0 - 6 (0 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| Est WT | 19-01-25 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| EST D2 | 24-11-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 6 - 4 | -0.84 | -0.19 | -0.12 | B | 0.85 | 1.75 | 0.85 | B | T |
| EST D2 | 17-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 9 | -0.29 | -0.27 | -0.58 | B | 0.77 | -0.75 | 0.93 | B | H |
| EST D3 | 10-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| EST D3 | 03-11-24 | 1 - 6 (0 - 3) | 5 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| EST CUP | 31-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| EST D3 | 28-10-24 | 2 - 4 (1 - 1) | 6 - 2 | -0.59 | -0.26 | -0.30 | B | 0.90 | 0.75 | 0.80 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| FC Nomme United U21 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Vaprus Parnu IIFC Nomme United U21 |
| FC Nomme United U21Johvi FC Lokomotiv |
| FC Nomme United U21FC Maardu |
| Tartu KalevFC Nomme United U21 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Est WT | 15-02-25 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Est WT | 01-02-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Est WT | 18-01-25 | 4 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Est WT | 04-02-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Tallinna JK Legion |
| FC Nomme United U21 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
| Tallinna JK Legion |
| FC Nomme United U21 |
| Hiệp 1 |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| 6 trận gần |
| HDP | Tài xỉu | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
| 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| EST D3 | 08-03-2025 | Khách | Paide Linnameeskond B | 9 Ngày |
| EST D3 | 15-03-2025 | Chủ | Laanemaa Haapsalu | 16 Ngày |
| EST D3 | 28-03-2025 | Khách | FC Maardu | 29 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| EST D3 | 07-03-2025 | Khách | Trans Narva B | 8 Ngày |
| EST D3 | 15-03-2025 | Chủ | Tartu Kalev | 16 Ngày |
| EST D3 | 29-03-2025 | Khách | Paide Linnameeskond B | 30 Ngày |

