

| [INT CF-] Union Dietach |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 7 | 9 | 50.0% |
| [INT CF-] SK Vorwarts Steyr |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | 4 | 16.7% |
| Union Dietach |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Union Dietach |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS L | 02-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUT CUP | 27-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 05-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 04-11-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS L | 21-10-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 29-09-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS L | 24-09-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS L | 15-09-23 | 0 - 4 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.29 | -0.25 | -0.58 | T | 0.92 | -0.75 | 0.90 | T | T |
| AUS L | 26-08-23 | 3 - 1 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| AUS L | 19-08-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| SK Vorwarts Steyr |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 08-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| AUS D3 | 10-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS D3 | 31-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | -0.49 | -0.29 | -0.37 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | ||
| AUS D3 | 26-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS D3 | 18-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 15 - 1 | -0.40 | -0.30 | -0.45 | 0.95 | 0 | 0.75 | X | ||
| AUS D3 | 12-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| AUS D3 | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| AUS D3 | 28-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| AUS D3 | 24-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| AUS D3 | 20-09-24 | 5 - 3 (1 - 3) | 5 - 4 | -0.53 | -0.29 | -0.32 | 0.88 | 0.5 | 0.82 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
| Union Dietach |
| Union Dietach |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| AUS D3 | 01-03-2025 | Chủ | Askoe Oedt | 15 Ngày |
| AUS D3 | 08-03-2025 | Khách | USV St. Anna | 22 Ngày |
| AUS D3 | 15-03-2025 | Chủ | Leoben | 29 Ngày |