Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Nil Vinyals | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 8.69 | ![]() ![]() |
18 | Derek Waldeck | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | |
- | Collin Fernandez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | |
- | jalen crisler | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Pierre Reedy | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | |
- | Lucky Onyebuchi Opara | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
- | Bryce Meredith | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
- | Ismaila Jome | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.8 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Rashid Nuhu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
14 | Brent Kallman | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | ![]() |
23 | Max Schneider | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6.8 | ![]() |
- | Samuel Afriyie Owusu | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
7 | Joe Gallardo | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Pinho Stefano | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | |
- | Isidro Martinez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
36 | Cole Jensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |