| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Junai Byfield | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 17 | Ryan McAidoo | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Kaden Braithwaite | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Rio Ngumoha | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Freddie Simmonds | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Malachi Hardy | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Reigan Heskey | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jack Porter | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | louis page | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Bradley Burrowes | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | nejc viher | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | nik belovic | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | tilen golic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 1 | tanej handanovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | tilen colja | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |