FC Gifu
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Naoki YamadaTiền vệ00000000
9DuduTiền đạo00000000
39Jin IzumisawaTiền vệ20000006.68
28Tatsuya HakozakiTiền vệ00000006.96
18Yushi YamayaTiền đạo00000006.39
20Shintaro KatoHậu vệ00000006.62
29Riyo KawamotoTiền đạo00000006.55
10Ryoma KitaTiền vệ20000006.13
1Shu MogiThủ môn00000007.74
16Ryo NishitaniTiền vệ30100007.73
Bàn thắng
3Riku NozawaHậu vệ10000007.05
14Yoshiatsu OijiTiền vệ00000006.24
55Ryo ToyamaHậu vệ10000006.35
97Akito FukutaTiền vệ10000006.66
40Dai HiraseHậu vệ00000006.5
5Ryoma IshidaHậu vệ00000006.8
19Ayumu MatsumotoTiền đạo00000000
25Bevic Selad Moussiti OkoTiền đạo20101008.43
Bàn thắngThẻ đỏ
31Jon Ander SerantesThủ môn00000000
27Tomoya YokoyamaTiền đạo10000006.59
Azul Claro Numazu
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Takuya SugaiTiền vệ00000000
9Wadi Ibrahim SuzukiTiền đạo10000006.61
23Keita ShirawachiTiền đạo10100000
Bàn thắng
19Manabu SaitoTiền đạo10000006.66
15Yuta NakamuraHậu vệ00000000
2Shigeo MiyawakiHậu vệ00000000
16Shuma MiharaHậu vệ00000000
21Hiroto MaedaThủ môn00000000
17Kengo FujiiTiền vệ00000000
24Kaiyo YanagimachiTiền vệ20000006.01
14Kotaro TokunagaTiền vệ10000006.23
30Guirone GueguimThủ môn00000005.71
5Terukazu ShinozakiHậu vệ00000006.83
3Lucas SenaHậu vệ10000000
10Naoki SatoTiền vệ20011006.7
7Kosei NumataTiền vệ10000000
11Yuma MoriTiền vệ30000016.57
34Kaito MiyazakiHậu vệ00000006.49
-Enric MartínezTiền vệ10000006.46
8Kenshiro SuzukiTiền vệ20000006.17

Azul Claro Numazu vs FC Gifu ngày 27-09-2025 - Thống kê cầu thủ