Vanraure Hachinohe FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Hiroto YukieHậu vệ00000000
29Daiki YagishitaHậu vệ00000000
Thẻ vàng
47Ryohei WakizakaTiền vệ00000000
25Yusuke TaniguchiThủ môn00000000
14Naoya SenooTiền vệ00000000
17Kai SasakiTiền đạo00000000
24Riku KurisawaTiền vệ00000000
16Mizuki KaburakiTiền vệ00000000
30Yuta InamiTiền vệ00000000
61Naoto AndoTiền vệ00000000
5Daisuke InazumiHậu vệ00000000
22Tatsuya ShiraiHậu vệ00000000
9Ryuji SawakamiTiền đạo00000000
7Aoi SatoTiền vệ00000000
8Shoma OtoizumiTiền vệ00000000
13Shogo OnishiThủ môn00000000
99Seiya NakanoTiền đạo00000000
80Kazuma NagataTiền vệ00000000
20Kodai MinodaHậu vệ00000000
27Masashi KokubunTiền vệ00000000
Kamatamare Sanuki
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
24Akito UenoTiền đạo00000000
90Yusuke GotoTiền đạo00100000
Bàn thắng
44Kaito HayashidaHậu vệ00000000
41Masahiro IidaThủ môn00000000
15Kazuki IwamotoTiền vệ00000000
Thẻ vàng
13Taiga MaekawaTiền vệ00000000
22Yohei OnoTiền đạo00000000
35Shuto SagoHậu vệ00000000
99Yuya TsukegiHậu vệ00000000
2Mizuki UchidaHậu vệ00000000
7Nao EguchiHậu vệ00001000
Thẻ vàng
11ÍndioTiền vệ00000000
55Yota FujiiHậu vệ00000000
6Hayato HasegawaHậu vệ00000000
1Yusuke ImamuraThủ môn00000000
17Kosei MakiyamaTiền vệ00000000
88Kohei MatsumotoTiền đạo00000000
8Yuto MoriTiền vệ00000000
30Shion NiwaTiền đạo00000000
96Jimpei YoshidaTiền vệ00000000

Vanraure Hachinohe FC vs Kamatamare Sanuki ngày 23-11-2025 - Thống kê cầu thủ