Machida Zelvia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Ryohei ShirasakiTiền vệ00000006.83
8Keiya SentoTiền vệ00000000
90Sehun OhTiền đạo10000006.55
22Takaya NumataTiền đạo10120017.5
Bàn thắng
19Yuta NakayamaHậu vệ00000000
10Sang-Ho NaTiền đạo00001016.79
13Tatsuya MoritaThủ môn00000000
5Ibrahim DreševićHậu vệ10000007.25
15Mitchell DukeTiền đạo00000000
1Kosei TaniThủ môn00000006.72
50Daihachi OkamuraHậu vệ00000007.13
4Ryuho KikuchiHậu vệ31100008.02
Bàn thắngThẻ đỏ
3Gen ShojiHậu vệ00000007.4
6Henry Heroki MochizukiHậu vệ10020007.2
Thẻ vàng
16Hiroyuki MaeTiền vệ00000006.7
18Hokuto ShimodaTiền vệ00000006.51
26Kotaro HayashiHậu vệ00000006.58
20Takuma NishimuraTiền đạo40000006.33
7Yuki SomaTiền đạo40100006.9
Bàn thắng
9Shota FujioTiền đạo11000006.39
Shimizu S-Pulse
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
99Tanque, DouglasTiền đạo10000006.08
15Kanta ChibaTiền đạo00010006.4
41Kento HanedaTiền vệ00000000

Machida Zelvia vs Shimizu S-Pulse ngày 05-07-2025 - Thống kê cầu thủ