

| [VIE U19 Championship-] Khatoco Khanh Hoa U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 10 | 50.0% |
| [VIE U19 Championship-] Tay Nguyen U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Khatoco Khanh Hoa U19 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Khatoco Khanh Hoa U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| VIE U19 | 26-02-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| VIE U19 | 24-02-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| VIE U19 | 22-02-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| VIE U19 | 29-01-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| VIE U19 | 24-01-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| VIE U19 | 22-01-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| VIE U19 | 17-01-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 0 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| VIE U19 | 09-01-24 | 0 - 5 (0 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| VIE U19 | 26-04-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| VIE U19 | 24-04-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Tay Nguyen U19 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||