Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | J. Turner-Cook | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5.57 | ![]() |
- | Alfie Harrison | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Alex Murphy | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.55 | ![]() |
- | Sven Botman | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.62 | |
- | B. Parkinson | Tiền đạo | 4 | 1 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 8.69 | ![]() ![]() |
- | lewis miley | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.77 | |
1 | A. Harris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.64 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Donnell McNeilly | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 8.68 | ![]() |
- | Zak Sturge | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | A. Matos | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.04 | |
- | Kaiden Wilson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.52 | |
- | Harvey Vale | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 6.11 | |
- | Harrison Murray-Campbell | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.04 | ![]() |
- | Brodi Hughes | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.37 | |
- | Deivid Washington | Tiền đạo | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 6.11 | |
- | Max Merrick | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.11 |