Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Emekheifer (w)
ChủHòaKhách
AS Tel Aviv University (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi Emekheifer (w)So Sánh Sức MạnhAS Tel Aviv University (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • So Sánh Đối Đầu
  • Tất cả
  • Chủ khách tương đồng
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Thành tích đối đầu

Maccabi Emekheifer (w)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Maccabi Emekheifer (w)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

AS Tel Aviv University (w)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Maccabi Emekheifer (w)Thời gian ghi bànAS Tel Aviv University (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    6
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    0
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi Emekheifer (w)Chi tiết về HT/FTAS Tel Aviv University (w)
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    0
    6
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Maccabi Emekheifer (w)Số bàn thắng trong H1&H2AS Tel Aviv University (w)
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    6
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Emekheifer (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
AS Tel Aviv University (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng30.0% [6]
  • [] 0%Hòa30.0% [6]
  • [] 0%Bại40.0% [8]
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng20.0% [4]
  • [] 0%Hòa10.0% [2]
  • [] 0%Bại20.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    1.30
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.80
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [5] 55.56%Hòa33.33% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Maccabi Emekheifer (w) VS AS Tel Aviv University (w) ngày 19-01-2024 - Thông tin đội hình