Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[MEX Liga Premier -] Aguilas Teotihuacan |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 5 | 23 | 1 | 0.0% |
[MEX Liga Premier -] Club Hidalguense |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 12 | 1 | 0.0% |
Aguilas Teotihuacan |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Aguilas Teotihuacan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX LT | 21-09-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX LT | 23-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
MEX LT | 08-03-24 | 4 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
MEX LT | 10-02-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 13 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX LT | 26-11-23 | 8 - 0 (4 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX LT | 18-11-23 | 2 - 5 (2 - 1) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX LT | 04-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX LT | 31-10-23 | 4 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX LT | 07-10-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX LT | 01-04-23 | 0 - 5 (0 - 2) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Club Hidalguense |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX LT | 16-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 23-02-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 02-12-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 05-11-23 | 4 - 1 (2 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 14-10-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 29-09-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 29-04-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 08-04-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 19-03-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 20-11-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Aguilas Teotihuacan |
Aguilas Teotihuacan |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |