

| [CHI Tercera-] Municipal Mejillones | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 16 | 6 | 33.3% | 
| [CHI Tercera-] Deportes Quillon | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 16 | 7 | 33.3% | 
| Municipal Mejillones | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Municipal Mejillones | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHI T | 29-09-24 | 0 - 3 (0 - 0)  | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHI T | 14-09-24 | 3 - 2 (0 - 1)  | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHI T | 07-09-24 | 4 - 0 (3 - 0)  | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHI T | 31-08-24 | 3 - 4 (0 - 0)  | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHI T | 25-08-24 | 3 - 1 (1 - 0)  | 9 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| CHI T | 17-08-24 | 1 - 0 (0 - 0)  | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHI T | 03-08-24 | 4 - 0 (0 - 0)  | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CHI T | 20-07-24 | 1 - 0 (0 - 0)  | - | - | - | - | T | - | - | |||
| Chile Cup | 04-05-24 | 0 - 1 (0 - 0)  | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| Chile Cup | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 0)  | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Deportes Quillon | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHI T | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0)  | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHI T | 14-09-24 | 7 - 0 (0 - 0)  | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHI T | 07-09-24 | 1 - 2 (0 - 0)  | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHI T | 01-09-24 | 2 - 1 (0 - 0)  | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHI T | 27-08-24 | 4 - 0 (1 - 0)  | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHI T | 24-08-24 | 2 - 3 (1 - 1)  | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHI T | 17-08-24 | 1 - 1 (0 - 0)  | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHI T | 10-08-24 | 2 - 1 (2 - 0)  | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHI T | 03-08-24 | 1 - 0 (0 - 0)  | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHI T | 21-07-24 | 3 - 2 (0 - 0)  | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Municipal Mejillones | 
| Municipal Mejillones | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||