So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
0
0.70
0.83
1.75
0.87
2.76
2.74
2.36
Live
0.90
-0.25
0.80
0.90
1.75
0.80
3.35
2.72
2.07
Run
-0.67
0
0.49
-0.23
0.5
0.03
16.00
1.03
11.50
BET365Sớm
0.75
0
-0.95
0.90
1.75
0.90
2.45
2.75
2.88
Live
0.90
-0.25
0.90
0.90
1.75
0.90
3.40
2.80
2.15
Run
-0.67
0
0.50
-0.08
0.5
0.03
15.00
1.03
15.00
Mansion88Sớm
-0.95
0.25
0.71
0.89
1.75
0.87
2.37
2.63
2.97
Live
-0.78
0
0.53
0.88
1.75
0.88
3.40
2.64
2.23
Run
-0.71
0
0.51
-0.18
0.5
0.07
11.00
1.16
6.10
188betSớm
-0.99
0
0.71
0.84
1.75
0.88
2.76
2.74
2.36
Live
0.91
-0.25
0.81
0.91
1.75
0.81
3.35
2.72
2.07
Run
-0.66
0
0.50
-0.22
0.5
0.04
16.00
1.03
11.50
SbobetSớm
0.93
-0.25
0.87
-0.96
1.75
0.76
3.33
2.65
2.11
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.60
0
0.40
-0.15
0.5
0.01
9.00
1.14
6.20

Bên nào sẽ thắng?

Sporting Alexandria
ChủHòaKhách
Tanta
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sporting AlexandriaSo Sánh Sức MạnhTanta
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 12%So Sánh Đối Đầu88%
  • Tất cả
  • 0T 1H 2B
    2T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Division 2-20] Sporting Alexandria
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30411151935232013.3%
13355910141623.1%
17161010259205.9%
612324516.7%
[EGY Division 2-14] Tanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30710132430311423.3%
153571619141420.0%
15456811171326.7%
6312961050.0%

Thành tích đối đầu

Sporting Alexandria            
Chủ - Khách
TantaSporting Alexandria
Sporting AlexandriaTanta
TantaSporting Alexandria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D201-12-243 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.48-0.34-0.30B0.820.250.94BT
EGY D210-05-230 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.27-0.36-0.49H1.00-0.250.76BX
EGY D214-12-222 - 1
(1 - 0)
3 - 9-0.40-0.37-0.35B0.770.000.99BT

Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Sporting Alexandria            
Chủ - Khách
Wadi Degla SCSporting Alexandria
Sporting AlexandriaRaya Ghazl SC
El MansouraSporting Alexandria
AswanSporting Alexandria
DayrotSporting Alexandria
Sporting AlexandriaSuez Montakhab
El Mokawloon El ArabSporting Alexandria
Sporting AlexandriaBaladiyet El Mahallah
Asyut PetroleumSporting Alexandria
Telecom EgyptSporting Alexandria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D204-04-251 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.88-0.18-0.06B0.801.750.96TX
EGY D226-03-250 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.37-0.36-0.39H0.9200.84HX
EGY D222-03-251 - 0
(1 - 0)
- ---B--
EGY D217-03-251 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.57-0.33-0.24B0.740.50.96BX
EGY D211-03-250 - 1
(0 - 1)
9 - 5-0.44-0.38-0.31T1.000.250.82TX
EGY D221-02-251 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.42-0.41-0.32H-0.980.250.68TT
EGY D216-02-252 - 0
(1 - 0)
2 - 2---B--
EGY D209-02-252 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.33-0.34-0.49T0.90-0.250.80TH
EGY D203-02-252 - 1
(0 - 0)
- -0.54-0.35-0.25B0.840.50.86BT
EGY D226-01-252 - 1
(2 - 0)
2 - 1---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Tanta            
Chủ - Khách
TantaEl Daklyeh
Olympic El QanalTanta
TantaTersana SC
Kahraba IsmailiaTanta
TantaEl Sekka El Hadid
TantaProxy SC
Wadi Degla SCTanta
Raya Ghazl SCTanta
TantaEl Mansoura
AswanTanta
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D203-04-254 - 1
(2 - 1)
3 - 4-0.44-0.37-0.311.000.250.82T
EGY D226-03-250 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.52-0.35-0.260.940.50.82X
EGY D222-03-251 - 0
(0 - 0)
- -0.33-0.38-0.41-0.9500.71X
EGY D216-03-252 - 1
(1 - 0)
2 - 2-0.57-0.32-0.221.000.750.82T
EGY D211-03-251 - 2
(0 - 1)
1 - 3-0.30-0.47-0.38-0.8600.68T
EGY D210-02-251 - 1
(1 - 1)
8 - 4-0.41-0.36-0.340.700-0.94T
EGY D231-01-250 - 0
(0 - 0)
10 - 2-----
EGY D226-01-251 - 1
(1 - 1)
7 - 8-----
EGY D219-01-251 - 3
(0 - 3)
5 - 1-0.49-0.36-0.270.770.25-0.95T
EGY D214-01-251 - 0
(0 - 0)
5 - 8-0.45-0.39-0.310.910.250.79X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%

Sporting AlexandriaSo sánh số liệuTanta
  • 6Tổng số ghi bàn11
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.1
  • 10Tổng số mất bàn11
  • 1.0Trung bình mất bàn1.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Sporting Alexandria
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem4XemXem2XemXem9XemXem26.7%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
7XemXem1XemXem2XemXem4XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
631250.0%Xem116.7%466.7%Xem
Tanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem4XemXem2XemXem9XemXem26.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Sporting Alexandria
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem5XemXem5XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
7XemXem1XemXem5XemXem1XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
632150.0%Xem116.7%466.7%Xem
Tanta
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem3XemXem4XemXem8XemXem20%XemXem10XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
622233.3%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Sporting AlexandriaThời gian ghi bànTanta
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 27
    27
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Sporting AlexandriaChi tiết về HT/FTTanta
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    27
    27
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Sporting AlexandriaSố bàn thắng trong H1&H2Tanta
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    27
    27
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sporting Alexandria
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Tanta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 13.3%Thắng23.3% [7]
  • [11] 36.7%Hòa33.3% [7]
  • [15] 50.0%Bại43.3% [13]
  • Chủ/Khách
  • [3] 10.0%Thắng13.3% [4]
  • [5] 16.7%Hòa16.7% [5]
  • [5] 16.7%Bại20.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    35 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.30 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 7.69%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 7.69%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [5] 38.46%Hòa22.22% [2]
  • [5] 38.46%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [1] 7.69%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Sporting Alexandria VS Tanta ngày 09-04-2025 - Thông tin đội hình