

| [POR U19 B-] SU 1 Dezembro U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | 1 | 0.0% |
| [POR U19 B-] O Elvas U19 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | 0 | 0.0% |
| SU 1 Dezembro U19 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| SU 1 Dezembro U19 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Clube Oriental Lisboa U19SU 1 Dezembro U19 |
| SU 1 Dezembro U19SU Sintrense U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| POR U19 B | 05-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| POR U19 B | 21-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 10 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| O Elvas U19 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Uniao Leiria U19O Elvas U19 |
| Alverca U19O Elvas U19 |
| Maritimo U19O Elvas U19 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| POR U19 B | 05-10-24 | 5 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| POR U19 B | 21-09-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| POR U19 | 14-12-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| SU 1 Dezembro U19 |
| SU 1 Dezembro U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||