| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Samuel Charles Braybrooke | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Logan briggs | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | louis page | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Sean Neave | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Dylan Charlton | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Ciaran Thompson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | J. Turner-Cook | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| - | rory powell | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | ellis stanton | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Leo Shahar | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Alfie Harrison | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Garang Mawien Kuol | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |