| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Max Alleyne | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
| 8 | Jaden Heskey | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Nico O'Reilly | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.58 | |
| - | Jacob Wright | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 8.24 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Jack Patterson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Callum Bates | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Roman Dixon | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Jamal Baptiste | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.82 | |
| - | Harrison Armstrong | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.84 |