

| [BRA Youth Championship-] Sao Raimundo-RR Youth |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 18 | 4 | 16.7% |
| [BRA Youth Championship-] Progresso RR U20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| Sao Raimundo-RR Youth |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Sao Raimundo-RR Youth |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CSP YC | 09-01-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.13 | -0.22 | -0.79 | B | 0.77 | -1.5 | 0.93 | B | T |
| CSP YC | 06-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 14 - 0 | - | - | - | H | - | - | |||
| CSP YC | 03-01-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | 0.90 | 4 | 0.80 | T | X |
| BNY | 07-11-23 | 4 - 3 (2 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| BRA YCup | 09-09-23 | 6 - 0 (4 - 0) | 3 - 3 | -0.72 | -0.24 | -0.19 | B | 0.92 | 1.25 | 0.78 | B | T |
| BRA YCup | 31-08-23 | 0 - 4 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| BRA YCup | 17-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| CSP YC | 11-01-23 | 1 - 2 (1 - 0) | - | -0.21 | -0.24 | -0.70 | B | 0.95 | -1 | 0.75 | B | H |
| CSP YC | 07-01-23 | 4 - 0 (3 - 0) | 2 - 2 | -0.71 | -0.26 | -0.19 | B | 0.75 | 1 | 0.95 | B | T |
| CSP YC | 04-01-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 10 - 3 | -0.98 | -0.11 | -0.07 | B | 0.85 | 3 | 0.85 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
| Progresso RR U20 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Sao Raimundo-RR Youth |
| Sao Raimundo-RR Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||