Hapoel Jerusalem
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Liel ZanaTiền vệ00000000
-Eloge YaoHậu vệ00000000
-Maksim GrechkinHậu vệ00000000
4Amit GlazerHậu vệ00000000
-awka ashtaTiền vệ00000006.12
-Samba·DialloTiền vệ00010006.19
-Marko AlcevskiThủ môn00000000
55nadav zamirThủ môn00000006.35
3N. MalmudTiền vệ10000006.07
-Ilay MadmonTiền vệ00000006.25
-Yonatan LaishHậu vệ00000006.75
-Jelle DuinTiền đạo00000006.12
77ohad almagor-20010005.06
16omer agvadishTiền vệ00000006.4
Maccabi Petah Tikva FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Vitalie DamașcanTiền đạo20000006.55
-Plamen GalabovHậu vệ00000007.62
-Anas MahamidTiền đạo30220028.93
Bàn thắngThẻ đỏ
17Aviv SalemHậu vệ00000007.23
-Eden ShamirTiền vệ10000006.29
-Idan VeredTiền đạo00001016.54
0Ido CohenHậu vệ00000000
-Yarden CohenHậu vệ10000006.03
72Eyal GolasaTiền vệ00000000
-Antreas KaroHậu vệ00000000
-Tomer LitvinovThủ môn00000000
-Luka ŠtorTiền đạo00000005.88
28Niv·YehoshuaTiền vệ00000000
Thẻ vàng

Maccabi Petah Tikva FC vs Hapoel Jerusalem ngày 11-01-2025 - Thống kê cầu thủ