Hapoel Jerusalem
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Liel ZanaTiền vệ00000000
-Eloge YaoHậu vệ00000000
-Maksim GrechkinHậu vệ00000000
-Amit GlazerHậu vệ00000000
6awka ashtaHậu vệ00000006.09
-Samba DialloTiền đạo00010006.12
-Marko AlcevskiThủ môn00000000
55nadav zamirThủ môn00000005.95
3N. MalmudHậu vệ10000006.92
8Ilay MadmonTiền vệ00000007.18
4Yonatan LaishHậu vệ00000007.17
-Jelle DuinTiền đạo00000006.3
7ohad almagorTiền đạo20010005.98
16omer agvadishTiền vệ00010006.45
20Ofek nadirHậu vệ00000006.56
25andrew idokoTiền đạo00000006.27
11CedricTiền vệ00010000
Maccabi Petah Tikva FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Aviv SalemHậu vệ00000006.27
-Eden ShamirTiền vệ10000006.21
10Idan VeredTiền đạo00001017.7
0Ido CohenHậu vệ00000006.54
-Yarden CohenHậu vệ20000006.99
-Eyal GolasaTiền vệ00000006.76
-Antreas KaroHậu vệ00000000
-Tomer LitvinovThủ môn00000000
-Luka ŠtorTiền đạo00000006.62
28Niv·YehoshuaTiền vệ10000006.67
Thẻ vàng
-Vitalie DamașcanTiền đạo20000006.4
-Plamen GalabovHậu vệ00000007.15
-Anas MahamidTiền đạo30220028.92
Bàn thắngThẻ đỏ

Maccabi Petah Tikva FC vs Hapoel Jerusalem ngày 11-01-2025 - Thống kê cầu thủ