| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ENG-S Premier League-10] Wimborne Town |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 42 | 15 | 12 | 15 | 49 | 56 | 57 | 10 | 35.7% |
| 21 | 11 | 5 | 5 | 29 | 22 | 38 | 7 | 52.4% |
| 21 | 4 | 7 | 10 | 20 | 34 | 19 | 18 | 19.0% |
| 6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 13 | 4 | 16.7% |
| [ENG-S Premier League-10] Gloucester City |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 44 | 21 | 15 | 8 | 83 | 56 | 78 | 10 | 47.7% |
| 21 | 14 | 5 | 2 | 53 | 22 | 47 | 9 | 66.7% |
| 23 | 7 | 10 | 6 | 30 | 34 | 31 | 8 | 30.4% |
| 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 15 | 8 | 33.3% |
| Wimborne Town |
| Chủ - Khách |
|---|
| Gloucester CityWimborne Town |
| Gloucester CityWimborne Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG FAT | 05-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
| ENG-S PR | 17-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Wimborne Town |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG-S PR | 21-12-24 | 2 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG-S PR | 14-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG-S PR | 30-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG-S PR | 16-11-24 | 3 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG-S PR | 09-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG-S PR | 02-11-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG-S PR | 29-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG-S PR | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG-S PR | 15-10-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | -0.51 | -0.28 | -0.34 | T | 0.98 | 0.5 | 0.84 | T | H |
| ENG FAT | 05-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Gloucester City |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG-S PR | 21-12-24 | 6 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 14-12-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 30-11-24 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 23-11-24 | 4 - 4 (4 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 16-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 02-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG FAT | 26-10-24 | 2 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 22-10-24 | 2 - 4 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG-S PR | 19-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Wimborne Town |
| Wimborne Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG-S PR | 01-01-2025 | Chủ | Poole Town | 4 Ngày |
| ENG-S PR | 04-01-2025 | Khách | Hanwell Town | 7 Ngày |
| ENG-S PR | 11-01-2025 | Chủ | Marlow | 14 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG-S PR | 01-01-2025 | Khách | Merthyr Town | 4 Ngày |
| ENG-S PR | 04-01-2025 | Chủ | Taunton Town | 7 Ngày |
| ENG-S PR | 11-01-2025 | Khách | Bracknell Town | 14 Ngày |

