Al Masry
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
16Mahmoud HamdyThủ môn00000000
8Hassan AliTiền vệ00000006.6
22Mohamed GaberTiền vệ00000006.2
-Pape Abasse BadjiTiền đạo00000000
-Mohamed DabashHậu vệ00000000
-Mahmoud GadThủ môn00000006.8
7Karim El ErakiHậu vệ00010007.1
20Ahmed Eid Mohamed Gad El HakHậu vệ00020007.1
Thẻ vàng
29Mohamed HashemHậu vệ10000006.9
26Khaled SobhiHậu vệ00010006.7
Thẻ vàng
-S. Attidjikou-00000006.5
13Amr Saadawy Salem IsmailHậu vệ10011007
6Mohamed MakhloufTiền vệ00010006.6
9Salah MohsenTiền đạo20210008.3
Bàn thắngThẻ đỏ
-Fakhreddine Ben YoussefTiền đạo11010006.7
30Abderrahim DeghmoumTiền vệ00021007.3
-John Okoye EbukaTiền đạo10100007.2
Bàn thắng
-Khaled El GhandourTiền vệ00000000
-Mostafa Abou El KhairTiền vệ00011000
40Ahmed Ali AmerTiền vệ00000000
Smouha SC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
3Amr El SisiTiền vệ00000006.8
-Abubakar LiadiTiền đạo20030006.9
-Ragab El SafiHậu vệ00000006.1
-Abdelkabir El OuadyTiền vệ20020006.7
Thẻ vàng
23Samuel AmadiTiền vệ10010006.6
Thẻ vàng
29Hussein TaimourThủ môn00000000
2Hesham HafezHậu vệ00000000
-Mohamed EssamTiền đạo00000006.2
21Mohamed Mido MostafaHậu vệ00000006.7
-Ashraf MagdyTiền đạo10000006.4
-Mahmoud Saber AbdelmohsenTiền vệ10000006.4
-Dokou DodoTiền vệ00000000
-Mostafa El-BadryTiền đạo00000006.3
-Islam AttiaTiền vệ00000000
1El-Hani SolimanThủ môn00000005.7
6Abdelrahman AmerHậu vệ00010006.3
-Barakat HaggagHậu vệ10010006.6
66Kone MohamedTiền vệ00000006.7
14Mohamed Said MakronaTiền đạo00000006.4
-Mohamed Metwally CanariaTiền vệ00000006.9

Smouha SC vs Al Masry ngày 27-02-2025 - Thống kê cầu thủ