

| [LUX Cup-] Jeunesse Junglinster |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | 7 | 33.3% |
| [LUX Cup-] Hostert |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 15 | 13 | 9 | 50.0% |
| Jeunesse Junglinster |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Jeunesse Junglinster |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX Cup | 06-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D2 | 28-05-23 | 1 - 5 (1 - 2) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX D2 | 05-04-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX D2 | 18-02-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 04-02-23 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D2 | 08-10-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| LUX D1 | 28-05-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| LUX D2 | 24-11-21 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX Cup | 09-11-19 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX Cup | 27-10-17 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Hostert |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX D1 | 27-10-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 20-10-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX Cup | 06-10-24 | 1 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 29-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 25-09-24 | 2 - 4 (2 - 3) | 9 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 21-09-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 01-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 25-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 17-08-24 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Jeunesse Junglinster |
| Jeunesse Junglinster |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| LUX D1 | 24-11-2024 | Khách | Progres Niedercorn | 15 Ngày |
| LUX D1 | 01-12-2024 | Chủ | Rodange 91 | 22 Ngày |
| LUX D1 | 08-12-2024 | Khách | CS Petange | 29 Ngày |