

| [MEX Liga Premier Serie A-] Club Atlético Morelia |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 1 | 9 | 6 | 7 | 50.0% |
| [MEX Liga Premier Serie A-] Michoacan FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 100.0% |
| Club Atlético Morelia |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Club Atlético Morelia |
| Chủ - Khách |
|---|
| Halcones de Zapopan IIClub Atlético Morelia |
| Club Atlético MoreliaDelfines de Abasolo |
| La Piedad ImperialClub Atlético Morelia |
| Club Atlético MoreliaH2O Purepechas FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MEX LT | 03-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 26-10-24 | 5 - 2 (3 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| MEX LT | 05-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| MEX LT | 28-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Michoacan FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| Gorilas de JuanacatlánMichoacan FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| MEX LT | 02-05-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Club Atlético Morelia |
| Club Atlético Morelia |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||