1. FC Union Berlin
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ivan PrtajinTiền đạo00000006.35
-Jordan SiebatcheuTiền đạo21000006.19
-Lucas TousartTiền vệ00000000
28Christopher TrimmelHậu vệ00000000
1Frederik RønnowThủ môn00000005.76
Thẻ vàng
14Leopold QuerfeldHậu vệ30000006.5
5Danilho DoekhiHậu vệ10100006.45
Bàn thắngThẻ vàng
8Rani KhediraTiền vệ10000005.43
Thẻ vàng
15Tom Alexander RotheHậu vệ00000005.85
11Woo-Yeong JeongTiền vệ00001006.38
-Benedict HollerbachTiền đạo10000005.65
21Tim SkarkeTiền đạo30000005.9
Thẻ vàng
-Yorbe VertessenTiền đạo00000006.12
Thẻ vàng
19Janik HabererTiền vệ00000000
18Josip JuranovićHậu vệ00000006.12
-Alexander SchwolowThủ môn00000000
4Diogo LeiteHậu vệ00000006.19
Thẻ vàng
24Robert SkovTiền vệ10100008.2
Bàn thắng
13András SchäferTiền vệ20011007.11
6Aljoscha KemleinTiền vệ00000005.97
VfB Stuttgart
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jarzinho Ataide Adriano de Nascimento MalangaTiền vệ00000000
15Pascal StenzelHậu vệ00000000
-Fabian RiederTiền vệ00000005.99
5Yannik KeitelTiền vệ00000006.01
3Ramon HendriksHậu vệ00000006.24
1Fabian BredlowThủ môn00000000
24Jeffrey Julian Gaston ChabotHậu vệ00000006.13
17Justin DiehlTiền đạo00000000
33Alexander NübelThủ môn00000006.08
20Leonidas StergiouHậu vệ00010006.2
-Anrie ChaseHậu vệ00000006.48
-Anthony Rouault-00000006.59
7Maximilian MittelstädtHậu vệ10000006.26
Thẻ vàng
16Atakan KarazorTiền vệ10101008.57
Bàn thắng
6Angelo StillerTiền vệ00010006.45
9Ermedin DemirovićTiền đạo10000005.69
4Josha VagnomanHậu vệ00010005.8
-Enzo MillotTiền vệ10010006.33
10Chris FührichTiền đạo00000006.36
-Nick WoltemadeTiền đạo30210008.9
Bàn thắngThẻ đỏ

VfB Stuttgart vs 1. FC Union Berlin ngày 07-12-2024 - Thống kê cầu thủ