Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[AUT 3.Liga-15] Vocklamarkt |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 6 | 4 | 15 | 34 | 58 | 22 | 15 | 24.0% |
13 | 3 | 3 | 7 | 18 | 24 | 12 | 16 | 23.1% |
12 | 3 | 1 | 8 | 16 | 34 | 10 | 12 | 25.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 12 | 5 | 16.7% |
[AUT 3.Liga-2] Union Gurten |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 13 | 8 | 4 | 32 | 18 | 47 | 2 | 52.0% |
14 | 8 | 5 | 1 | 14 | 4 | 29 | 3 | 57.1% |
11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 14 | 18 | 3 | 45.5% |
6 | 6 | 0 | 0 | 12 | 3 | 18 | 100.0% |
Vocklamarkt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS D3 | 24-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
AUS D3 | 08-03-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS D3 | 05-08-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
AUS D3 | 02-06-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.29 | -0.29 | -0.56 | T | 0.92 | -0.50 | 0.78 | T | T |
AUS D3 | 22-10-22 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
AUS D3 | 01-04-22 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS D3 | 13-08-21 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
AUS D3 | 08-09-20 | 0 - 3 (0 - 3) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS D3 | 15-08-19 | 4 - 1 (2 - 0) | 8 - 1 | -0.38 | -0.26 | -0.48 | B | 0.85 | -0.25 | 0.91 | B | T |
AUS D3 | 06-04-19 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Vocklamarkt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS D3 | 04-04-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS D3 | 28-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
AUS D3 | 22-03-25 | 4 - 3 (1 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS D3 | 14-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
AUS D3 | 08-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS D3 | 28-02-25 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 04-02-25 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 31-01-25 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 22-01-25 | 2 - 8 (0 - 5) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 17-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Union Gurten |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS D3 | 04-04-25 | 3 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 28-03-25 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 21-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.69 | -0.26 | -0.20 | 0.85 | 1 | 0.85 | X | ||
AUS D3 | 15-03-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 07-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 5 | -0.46 | -0.30 | -0.40 | 0.98 | 0.25 | 0.72 | X | ||
AUS D3 | 01-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 26-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 18-01-25 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
AUS D3 | 08-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Vocklamarkt |
Vocklamarkt |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS D3 | 18-04-2025 | Khách | LASK (Youth) | 7 Ngày |
AUS D3 | 26-04-2025 | Chủ | SC Gleisdorf | 15 Ngày |
AUS D3 | 03-05-2025 | Khách | SK Vorwarts Steyr | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS D3 | 19-04-2025 | Chủ | WSC Hertha Wels | 8 Ngày |
AUS D3 | 26-04-2025 | Khách | SK Treibach | 15 Ngày |
AUS D3 | 03-05-2025 | Chủ | Deutschlandsberger SC | 22 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật