| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Christian McFarlane | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 12 | Jaden Dixon | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Ethan Nwaneri | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| 4 | Josh King | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | devine senan | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 9 | Braiden Graham | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |