Bên nào sẽ thắng?

IR Reykjavik (w)
ChủHòaKhách
IA Akranes (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
IR Reykjavik (w)So Sánh Sức MạnhIA Akranes (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu87%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    8T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ICE Women's Division 1-10] IR Reykjavik (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
182214185581011.1%
922591981022.2%
90099360100.0%
602441520.0%
[ICE Women's Division 1-5] IA Akranes (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18828273126544.4%
9414121313744.4%
9414151813444.4%
63121091050.0%

Thành tích đối đầu

IR Reykjavik (w)            
Chủ - Khách
IA Akranes (W)IR Reykjavik (W)
IA Akranes (W)IR Reykjavik (W)
IR Reykjavik (W)IA Akranes (W)
IR Reykjavik (W)IA Akranes (W)
IA Akranes (W)IR Reykjavik (W)
IR Reykjavik (W)IA Akranes (W)
IR Reykjavik (W)IA Akranes (W)
IA Akranes (W)IR Reykjavik (W)
IA Akranes (W)IR Reykjavik (W)
IR Reykjavik (W)IA Akranes (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LD105-06-243 - 0
(1 - 0)
9 - 4-0.72-0.21-0.19B0.81-0.800.95BX
ICE WLC17-02-242 - 0
(1 - 0)
8 - 2---B---
ICE LD207-07-223 - 2
(1 - 2)
10 - 1-0.57-0.23-0.32T0.940.750.82TT
ICE WC13-06-200 - 7
(0 - 4)
0 - 13---B---
ICE LD113-08-191 - 0
(0 - 0)
7 - 2---B---
ICE LD106-06-190 - 3
(0 - 1)
1 - 10---B---
ICE LD125-07-183 - 5
(2 - 3)
1 - 6-0.14-0.18-0.83B0.90-1.750.80BT
ICE LD117-05-181 - 0
(0 - 0)
- ---B---
ICE LD120-07-171 - 1
(0 - 0)
- ---H---
ICE LD119-05-171 - 2
(0 - 1)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

IR Reykjavik (w)            
Chủ - Khách
Grotta (W)IR Reykjavik (W)
IR Reykjavik (W)UMF Selfoss (W)
IBV Vestmannaeyjar (W)IR Reykjavik (W)
IR Reykjavik (W)Fram Reykjavik (W)
Afturelding (W)IR Reykjavik (W)
IR Reykjavik (W)Fjardab Hottur Leiknir (W)
HK Kopavogur (W)IR Reykjavik (W)
IR Reykjavik (W)Grindavik (W)
IA Akranes (W)IR Reykjavik (W)
IR Reykjavik (W)Grotta (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LD131-07-241 - 0
(0 - 0)
14 - 0---B--
ICE LD126-07-240 - 0
(0 - 0)
3 - 5---H--
ICE LD119-07-243 - 0
(2 - 0)
- -0.89-0.15-0.11B0.852.250.85BX
ICE LD106-07-243 - 3
(1 - 1)
5 - 7---H--
ICE LD101-07-244 - 1
(2 - 1)
7 - 6---B--
ICE LD128-06-240 - 4
(0 - 2)
1 - 14---B--
ICE LD121-06-244 - 1
(2 - 1)
7 - 0---B--
ICE LD114-06-240 - 4
(0 - 2)
3 - 6-0.33-0.26-0.54B0.90-0.50.86BT
ICE LD105-06-243 - 0
(1 - 0)
9 - 4-0.72-0.21-0.19B0.811.250.95BX
ICE LD130-05-240 - 2
(0 - 1)
4 - 8-0.20-0.21-0.74B0.94-1.250.76BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 25%

IA Akranes (w)            
Chủ - Khách
IA Akranes (W)UMF Selfoss (W)
Fram Reykjavik (W)IA Akranes (W)
IA Akranes (W)Fjardab Hottur Leiknir (W)
Grotta (W)IA Akranes (W)
Grindavik (W)IA Akranes (W)
IA Akranes (W)IBV Vestmannaeyjar (W)
Afturelding (W)IA Akranes (W)
IA Akranes (W)HK Kopavogur (W)
IA Akranes (W)IR Reykjavik (W)
UMF Selfoss (W)IA Akranes (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LD131-07-241 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.55-0.26-0.310.830.50.93X
ICE LD125-07-241 - 1
(0 - 1)
8 - 0-----
ICE LD120-07-241 - 3
(0 - 2)
6 - 6-----
ICE LD113-07-243 - 2
(2 - 2)
8 - 4-----
ICE LD105-07-241 - 2
(0 - 1)
8 - 1-0.52-0.27-0.360.920.50.78X
ICE LD126-06-243 - 1
(2 - 0)
- -----
ICE LD121-06-243 - 0
(1 - 0)
9 - 6-0.66-0.23-0.230.8910.93X
ICE LD114-06-240 - 3
(0 - 2)
6 - 3-0.33-0.26-0.540.90-0.50.86X
ICE LD105-06-243 - 0
(1 - 0)
9 - 4-0.72-0.21-0.19B0.811.250.95BX
ICE LD129-05-241 - 2
(0 - 2)
7 - 5-0.53-0.25-0.340.890.50.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 0%

IR Reykjavik (w)So sánh số liệuIA Akranes (w)
  • 5Tổng số ghi bàn15
  • 0.5Trung bình ghi bàn1.5
  • 28Tổng số mất bàn16
  • 2.8Trung bình mất bàn1.6
  • 0.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 80.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

IR Reykjavik (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
50050.0%Xem240.0%360.0%Xem
IA Akranes (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem0XemXem0%XemXem7XemXem100%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
640266.7%Xem00.0%6100.0%Xem
IR Reykjavik (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
50050.0%Xem360.0%240.0%Xem
IA Akranes (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

IR Reykjavik (w)Thời gian ghi bànIA Akranes (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    13
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
IR Reykjavik (w)Chi tiết về HT/FTIA Akranes (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    13
    13
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
IR Reykjavik (w)Số bàn thắng trong H1&H2IA Akranes (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    13
    13
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
IR Reykjavik (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LD115-08-2024KháchGrindavik (W)7 Ngày
ICE LD122-08-2024ChủHK Kopavogur (W)14 Ngày
ICE LD131-08-2024KháchFjardab Hottur Leiknir (W)23 Ngày
IA Akranes (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LD115-08-2024KháchHK Kopavogur (W)7 Ngày
ICE LD122-08-2024ChủAfturelding (W)14 Ngày
ICE LD131-08-2024KháchIBV Vestmannaeyjar (W)23 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 11.1%Thắng44.4% [8]
  • [2] 11.1%Hòa11.1% [8]
  • [14] 77.8%Bại44.4% [8]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.1%Thắng22.2% [4]
  • [2] 11.1%Hòa5.6% [1]
  • [5] 27.8%Bại22.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    55 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    3.06 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.06 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.72
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.72
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [2] 20.00%Hòa18.18% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

IR Reykjavik (w) VS IA Akranes (w) ngày 09-08-2024 - Thông tin đội hình