Tochigi SC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
27Kenta TannoThủ môn00000000
47Haruto YoshinoTiền vệ00000006.13
2Wataru HiramatsuHậu vệ10000006.11
10Taiyo IgarashiTiền vệ40010006.65
25Hiroshi IwasakiHậu vệ00010006.36
18Rennosuke KawanaTiền đạo10000006.39
Thẻ vàng
1Shuhei KawataThủ môn00000006.91
81Katsuya NakanoTiền vệ40110007.99
Bàn thắngThẻ đỏ
3Hiroshi OmoriTiền vệ00000005.88
Thẻ vàng
32Ryunosuke OtaTiền đạo40000006.69
22Hidenori TakahashiHậu vệ30000006.03
77Kensuke FujiwaraTiền vệ10000006.57
Thẻ vàng
37Yuto KimuraHậu vệ00000000
5Rita MoriHậu vệ00000006.5
80Kenneth OtaborTiền đạo00000006.32
4Sho SatoTiền vệ00000000
39Kazuma YagiTiền vệ00000000
29Kisho YanoTiền đạo00000006.82
40Shuya TakashimaHậu vệ00000000
7Akito TanahashiTiền đạo00000006.53
Matsumoto Yamaga FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
46Reo YasunagaTiền vệ00000006.42
Thẻ vàng
42Sora TanakaTiền đạo20000006.75
23Yuta TakiTiền vệ00000006.24
22Kazuaki SasoTiền đạo00000000
18Hisashi OhashiTiền vệ00000000
24Daiki OgawaHậu vệ00000006.41
Thẻ vàng
36Gen MatsumuraTiền vệ00000006.47
20Rio MaedaTiền vệ00000000
25Kotatsu KawakamiTiền vệ00000006.01
35Shoma KandaThủ môn00000000
43Masamichi HayashiTiền đạo20000006.32
17Ryuhei YamamotoHậu vệ00000006.16
15Kosuke YamamotoTiền vệ00000006.08
Thẻ vàng
4Shohei TakahashiHậu vệ10100006.67
Bàn thắng
19Hayato SugitaHậu vệ10000006.62
1Issei OuchiThủ môn00000007.57
41Kaiga MurakoshiTiền vệ10000006.7
16Taiki MiyabeHậu vệ10000006.3
10Yusuke KikuiTiền vệ20020006.17
40Daiki HiguchiHậu vệ10000006.49

Matsumoto Yamaga FC vs Tochigi SC ngày 28-09-2025 - Thống kê cầu thủ