Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Luke Biasi | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.42 | |
- | Emmanuel Johnson | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.17 | ![]() |
- | Pierre Cayet | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Eric Dick | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
28 | Abdul Illal Osumanu | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.38 | |
- | edward kizza | Tiền đạo | 5 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6 | ![]() |
51 | Bertin Jacquesson | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.93 | |
2 | Danny Griffin | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.32 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Pinho Stefano | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.4 | ![]() ![]() |
- | Rida Zouhir | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 5.25 | |
15 | Tyler Pasher | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.93 | |
8 | Kobe Hernandez-Foster | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.16 | |
- | derek dodson | Hậu vệ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | |
- | Darwin Matheus | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5.95 | |
- | miguel perez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.69 |