Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | miguel perez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.22 | |
23 | Preston Tabortetaka | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.19 | |
- | Pinho Stefano | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 7.64 | ![]() |
- | derek dodson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.47 | |
8 | Kobe Hernandez-Foster | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.93 | ![]() ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Max Glasser | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | tristan trager | Tiền đạo | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 8.29 | ![]() ![]() |
16 | gerold ngnepi siaha | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.59 | |
- | Carlos Guzman | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.4 | |
- | Kai Greene | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.05 | |
13 | Mobi Fehr | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.71 | ![]() |
12 | Grant Robinson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
99 | xavi gnaulati | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.62 |